000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01188nam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000017369 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161008201844.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
130226 2007 vm 000 u vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201302261343 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201302261338 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200712201331 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
515 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG527Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Định |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hàm số biến số thực: Cơ sở giải tích hiện đại |
Phần còn lại của nhan đề |
Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Toán các trường đại học |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2009 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
255 tr. |
Khổ |
24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày các kiến thức cơ sở của giải tích hiện đại từ những khái niệm ban đầu của không gian metric, không gian Tôpô, lí thuyết độ đo và tích phân Lepesgue. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Functions of real variables |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giải tích |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giải tích hiện đại |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Không gian Tôpô |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hoàng. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100026421 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100026422 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |
-- |
515_000000000000000_NG527Đ |