Hàm số biến số thực: Cơ sở giải tích hiện đại (Biểu ghi số 281)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01188nam a2200301 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000017369
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161008201844.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 130226 2007 vm 000 u vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201302261343
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201302261338
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200712201331
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 515
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527Đ
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Định
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hàm số biến số thực: Cơ sở giải tích hiện đại
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Toán các trường đại học
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 3
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 255 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày các kiến thức cơ sở của giải tích hiện đại từ những khái niệm ban đầu của không gian metric, không gian Tôpô, lí thuyết độ đo và tích phân Lepesgue.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Functions of real variables
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giải tích
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giải tích hiện đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Không gian Tôpô
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Hoàng.
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100026421
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100026422
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527Đ
-- 515_000000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527Đ
-- 515_000000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527Đ
-- 515_000000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527Đ
-- 515_000000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527Đ
-- 515_000000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527Đ
-- 515_000000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527Đ
-- 515_000000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527Đ
-- 515_000000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527Đ
-- 515_000000000000000_NG527Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn Đã ghi mượn
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 28000 1 515 NG527Đ 41.c1 2024-05-29 2024-05-29 2014-11-14 Sách tham khảo    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 28000 15 515 NG527Đ 41.c2 2024-09-16 2024-09-16 2014-11-14 Sách tham khảo 12 2024-10-14
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 28000 7 515 NG527Đ 41.c3 2024-04-08 2018-08-21 2014-11-14 Sách tham khảo 4  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 28000 12 515 NG527Đ 41.c4 2024-03-22 2018-08-27 2014-11-14 Sách tham khảo 8  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 28000 5 515 NG527Đ 41.c5 2024-09-16 2024-09-16 2014-11-14 Sách tham khảo 3 2024-10-14
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 28000 18 515 NG527Đ 41.c6 2024-03-26 2018-09-13 2014-11-14 Sách tham khảo 9  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 28000 9 515 NG527Đ 41.c7 2024-09-16 2024-09-16 2014-11-14 Sách tham khảo 5 2024-10-14
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 28000 10 515 NG527Đ 41.c8 2024-05-02 2018-08-27 2014-11-14 Sách tham khảo 4  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 28000 11 515 NG527Đ 41.c9 2024-09-16 2024-09-16 2014-11-14 Sách tham khảo 6 2024-10-14
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 28000 16 515 NG527Đ 41.c10 2024-04-01 2018-09-05 2014-11-14 Sách tham khảo 9