000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00640nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.92233209 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG450T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyên Hồng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ngô Tất Tố về tác gia và tác phẩm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đức Đàn, Nguyễn Đức Bính,..; Mai Hương, Tôn Phương Lan tuyển chọn và giới thiệu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 604 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế kỷ 20 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiểu thuyết |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phê bình văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tác giả |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tác phẩm |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922332090000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922332090000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922332090000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922332090000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922332090000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922332090000000_NG450T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 51000 | 895.92233209 NG450T | 3501.c1 | 2015-10-29 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 51000 | 895.92233209 NG450T | 3501.c2 | 2018-04-12 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2018-04-02 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 51000 | 895.92233209 NG450T | 3501.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 51000 | 895.92233209 NG450T | 3501.c4 | 2016-10-19 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-10-03 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 51000 | 895.92233209 NG450T | 3501.c5 | 2016-11-30 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | 2016-11-17 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 51000 | 895.92233209 NG450T | 3501.c6 | 2016-11-30 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | 2016-11-17 |