000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00894 am a2200313 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000010773 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161008202712.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
060405 2005 vm g 000 f vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201211011347 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
843 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
M100L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Malot, Hector |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1830-1907 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Không gia đình |
Thông tin trách nhiệm |
Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Văn học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2013 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
579 tr. |
Khổ |
21 cm. |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Văn học nước ngoài |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v.v... |
586 ## - Ghi chú về các giải thưởng |
Ghi chú về các giải thưởng |
Giải thưởng của Viện Hàn lâm Văn học Pháp. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Orphans |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Trẻ mồ côi |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Văn học cận đại |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Pháp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiểu thuyết |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Huỳnh, Lý. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100012422 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100012423 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
843_000000000000000_M100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
843_000000000000000_M100L |
-- |
843_000000000000000_M100L |
-- |
843_000000000000000_M100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
843_000000000000000_M100L |
-- |
843_000000000000000_M100L |
-- |
843_000000000000000_M100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
843_000000000000000_M100L |
-- |
843_000000000000000_M100L |
-- |
843_000000000000000_M100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
843_000000000000000_M100L |
-- |
843_000000000000000_M100L |
-- |
843_000000000000000_M100L |