000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00698nam a2200277 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000043278 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161008202931.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140605 2012 vm 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201406051001 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
eng |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
823 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
BR430T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Bronte, Emily |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Đồi gió hú |
Thông tin trách nhiệm |
Emily Bronte ;Mạnh Chương dịch |
246 11 - Hình thức biến đổi của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
Wuthering heights |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Văn học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
487 tr. |
Khổ |
21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v.v. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Văn học cận đại |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiểu thuyết |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100069737 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
823_000000000000000_BR430T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
823_000000000000000_BR430T |
-- |
823_000000000000000_BR430T |
-- |
823_000000000000000_BR430T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
823_000000000000000_BR430T |
-- |
823_000000000000000_BR430T |
-- |
823_000000000000000_BR430T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
823_000000000000000_BR430T |
-- |
823_000000000000000_BR430T |
-- |
823_000000000000000_BR430T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
823_000000000000000_BR430T |
-- |
823_000000000000000_BR430T |
-- |
823_000000000000000_BR430T |