000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00662nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 959.703 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG450V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Ngô Văn Phú |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Văn Phú |
Phần còn lại của nhan đề | Thời kì chống Thực dân Pháp |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp.Hồ Chí Minh. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tp.Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 171 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu tóm tắt tiểu sử và sự kiện lịch sử gắn liền với các nhân vật thời kì chống thực dân pháp: Trương Định, Phan Đình Phùng,.. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kháng chiến chống pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
-- | 959_703000000000000_NG450V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20500 | 959.703 NG450V | 4073.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20500 | 959.703 NG450V | 4073.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20500 | 959.703 NG450V | 4073.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20500 | 959.703 NG450V | 4073.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20500 | 959.703 NG450V | 4073.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20500 | 959.703 NG450V | 4073.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20500 | 959.703 NG450V | 4073.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20500 | 959.703 NG450V | 4073.C8 | 2015-10-28 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20500 | 959.703 NG450V | 4073.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20500 | 959.703 NG450V | 4073.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo |