000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01265 am a2200373 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000001552 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161008203500.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
041025 2002 vm 00 vie |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Điều kiện mua được (thường là giá) |
74000 |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201311271046 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201204271508 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200509081426 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
VLOAD |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200504270942 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
VLOAD |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
fre. |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
813 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
M314CH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Mitchell, Margaret |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục |
Nhan đề song song |
Gone with the wind |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cuốn theo chiều gió |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.1 |
Thông tin trách nhiệm |
Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch |
Phần còn lại của nhan đề |
Tiểu thuyết |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thời đại |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2010 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
759 tr. |
Khổ |
19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v.v.. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
O’Hara, Scarlett (Fictitious character) |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Women |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Plantation life |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
O’Hara, Scarlett (Nhân vật hư cấu) |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Phụ nữ |
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh |
Tên địa danh |
Georgia |
Phân mục chung |
History |
Phân mục thời gian |
Civil War, 1861-1865 |
Phân mục hình thức |
Fiction. |
651 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh |
Tên địa danh |
Georgia |
Phân mục chung |
Lịch sử |
Phân mục thời gian |
Nội chiến, 1861-1865 |
Phân mục hình thức |
Tiểu thuyết. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Văn học cận đại |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Mỹ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiểu thuyết |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Mai, Thế Sang. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100000336 |
9 |
T.1 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
813_000000000000000_M314CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
813_000000000000000_M314CH |
-- |
813_000000000000000_M314CH |
-- |
813_000000000000000_M314CH |
-- |
813_000000000000000_M314CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
813_000000000000000_M314CH |
-- |
813_000000000000000_M314CH |
-- |
813_000000000000000_M314CH |
-- |
813_000000000000000_M314CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
813_000000000000000_M314CH |
-- |
813_000000000000000_M314CH |
-- |
813_000000000000000_M314CH |
-- |
813_000000000000000_M314CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
813_000000000000000_M314CH |
-- |
813_000000000000000_M314CH |
-- |
813_000000000000000_M314CH |
-- |
813_000000000000000_M314CH |