000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00802nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 951.056 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L600V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lý Vĩnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc |
Thông tin trách nhiệm | Lý Vĩnh chủ biên, Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; dịch: Phong Đảo |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.3 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Những bài bình luận về " Cách mạng văn hóa" |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp.Hồ Chí Minh. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tp.Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 439 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tập hợp những bài viết ,những bài bình luận về cuộc đại cách mạng văn hóa Trung Quốc "Tề đàn đỏ" "Tiếng hát nghẹn lời"- suy nghĩ về hình thái ý thức của cách mạng văn hóa,.. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại cách mạng văn hóa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trung Quốc |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 951_056000000000000_L600V |
-- | 951_056000000000000_L600V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 951_056000000000000_L600V |
-- | 951_056000000000000_L600V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 951_056000000000000_L600V |
-- | 951_056000000000000_L600V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 951_056000000000000_L600V |
-- | 951_056000000000000_L600V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 951_056000000000000_L600V |
-- | 951_056000000000000_L600V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 951_056000000000000_L600V |
-- | 951_056000000000000_L600V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 951_056000000000000_L600V |
-- | 951_056000000000000_L600V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 951_056000000000000_L600V |
-- | 951_056000000000000_L600V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 951_056000000000000_L600V |
-- | 951_056000000000000_L600V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 951_056000000000000_L600V |
-- | 951_056000000000000_L600V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 951_056000000000000_L600V |
-- | 951_056000000000000_L600V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 951_056000000000000_L600V |
-- | 951_056000000000000_L600V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 88000 | 951.056 L600V | 4080.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 88000 | 951.056 L600V | 4080.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 88000 | 951.056 L600V | 4080.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 88000 | 951.056 L600V | 4080.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 88000 | 951.056 L600V | 4080.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 88000 | 951.056 L600V | 4080.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 88000 | 951.056 L600V | 4080.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 88000 | 951.056 L600V | 4080.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 88000 | 951.056 L600V | 4080.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 88000 | 951.056 L600V | 4080.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 88000 | 951.056 L600V | 4080.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 88000 | 951.056 L600V | 4080.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo |