000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00460nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
895.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
TH300N |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Thị Nại Am |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thủy Hử |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.2 |
Thông tin trách nhiệm |
Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Văn học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
671 tr |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v.v |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Văn học cận đại |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Trung Quốc |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiểu thuyết lịch sử |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_100000000000000_TH300N |
-- |
895_100000000000000_TH300N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_100000000000000_TH300N |
-- |
895_100000000000000_TH300N |
-- |
895_100000000000000_TH300N |
-- |
895_100000000000000_TH300N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_100000000000000_TH300N |
-- |
895_100000000000000_TH300N |
-- |
895_100000000000000_TH300N |
-- |
895_100000000000000_TH300N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_100000000000000_TH300N |
-- |
895_100000000000000_TH300N |
-- |
895_100000000000000_TH300N |
-- |
895_100000000000000_TH300N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_100000000000000_TH300N |
-- |
895_100000000000000_TH300N |
-- |
895_100000000000000_TH300N |
-- |
895_100000000000000_TH300N |