Thủy Hử (Biểu ghi số 274)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00460nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 895.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TH300N
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Thị Nại Am
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thủy Hử
Số của phần/mục trong tác phẩm T.2
Thông tin trách nhiệm Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành Văn học
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2011
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 671 tr
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học cận đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trung Quốc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiểu thuyết lịch sử
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_100000000000000_TH300N
-- 895_100000000000000_TH300N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_100000000000000_TH300N
-- 895_100000000000000_TH300N
-- 895_100000000000000_TH300N
-- 895_100000000000000_TH300N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_100000000000000_TH300N
-- 895_100000000000000_TH300N
-- 895_100000000000000_TH300N
-- 895_100000000000000_TH300N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_100000000000000_TH300N
-- 895_100000000000000_TH300N
-- 895_100000000000000_TH300N
-- 895_100000000000000_TH300N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_100000000000000_TH300N
-- 895_100000000000000_TH300N
-- 895_100000000000000_TH300N
-- 895_100000000000000_TH300N
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 115000 895.1 TH300N 48.c1 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo      
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 115000 895.1 TH300N 48.c2 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo      
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 115000 895.1 TH300N 48.c3 2017-11-13 2014-11-14 Sách tham khảo 2 2017-11-02  
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 115000 895.1 TH300N 48.c4 2016-01-27 2014-11-14 Sách tham khảo 4 2016-01-14 3
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-10 115000 895.1 TH300N 48.c5 2016-01-07 2014-11-14 Sách tham khảo 2 2015-12-31