000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00896nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.9221009 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Đình Kỵ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phê bình nghiên cứu văn học |
Thông tin trách nhiệm | Lê Đình Kỵ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 388 tr. |
Khổ | 20 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tập hợp những bài viết, những công trình nghiên cứu trong lĩnh vực lí luận, phê bình văn học từ 1960 đến nay. Các bài nghiên cứu tập trung đánh giá, phân tích các sáng tác của các nhà thơ cổ điển như: Tú Xương, Nguyễn Đình Chiểu, Hồ Xuân Hương... và các nhà thơ hiện đại như: Xuân Diệu, Chế Lan Viên, Tố Hữu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thơ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phê bình văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu văn học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20000 | 895.9221009 L250Đ | 3536.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20000 | 895.9221009 L250Đ | 3536.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20000 | 895.9221009 L250Đ | 3536.c3 | 2017-12-12 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 2 | 2017-11-29 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20000 | 895.9221009 L250Đ | 3536.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20000 | 895.9221009 L250Đ | 3536.c5 | 2015-05-11 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-04 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20000 | 895.9221009 L250Đ | 3536.c6 | 2018-09-05 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 2 | 2018-08-28 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20000 | 895.9221009 L250Đ | 3536.c7 | 2018-01-10 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-29 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 20000 | 895.9221009 L250Đ | 3536.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-02-05 | 20000 | 895.9221009 L250Đ | 3536.c9 | 2015-03-17 | 2015-02-05 | Sách tham khảo | 2 | 2015-03-05 | 1 |