000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00747nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.922090034 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V308N |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hữu Thỉnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Việt Nam nửa thế kỷ văn học (1945-1995) |
Thông tin trách nhiệm | Hữu Thỉnh chủ biên, Trần Ninh Hồ, Nguyễn Tri Nguyên,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Hội nhà văn |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 486 tr. |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Các bản tham luận trong hội thảo "Việt Nam - nửa thế kỷ văn học" khẳng định những thành tựu của văn học Việt Nam từ 1945-1995 về tác phẩm, đội ngũ, kinh nghiệm lãnh đạo, tổ chức. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế kỷ 20 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đánh giá văn học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090034000000_V308N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090034000000_V308N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090034000000_V308N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090034000000_V308N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090034000000_V308N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090034000000_V308N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090034000000_V308N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090034000000_V308N |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 40000 | 895.922090034 V308N | 3546.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 40000 | 895.922090034 V308N | 3546.c2 | 2016-08-30 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 40000 | 895.922090034 V308N | 3546.c3 | 2016-09-12 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-23 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 40000 | 895.922090034 V308N | 3546.c4 | 2016-09-13 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-23 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 40000 | 895.922090034 V308N | 3546.c5 | 2016-09-14 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-23 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 40000 | 895.922090034 V308N | 3546.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 40000 | 895.922090034 V308N | 3546.c7 | 2016-09-13 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 2 | 2016-08-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 40000 | 895.922090034 V308N | 3546.c8 | 2015-05-22 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-20 |