000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00824nam a2200289 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
2577022 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161012153237.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
960408m19949999vm a f000 0 vie |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
lcode |
043 ## - Mã vùng địa lý |
Mã vùng địa lý |
a-th--- |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
DS556.5 |
Chỉ số ấn phẩm |
.N35 1994 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
959.7092 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG527KH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Khắc Thuần |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giai thoại dã sử Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Khắc Thuần |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.4 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
TP. Hồ Chí Minh. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nxb Trẻ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1995 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
201 tr. |
Khổ |
19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v...v |
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh |
Tên địa danh |
Vietnam |
Phân mục chung |
History |
-- |
Anecdotes. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lịch sử |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giai thoại |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Dã sử |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
origode |
d |
2 |
e |
ncip |
f |
19 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_709200000000000_NG527KH |
-- |
959_709200000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_709200000000000_NG527KH |
-- |
959_709200000000000_NG527KH |