000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00894cam a2200313 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
3503051 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161012153632.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
950403s1993 vm 000 0cvie |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
043 ## - Mã vùng địa lý |
Mã vùng địa lý |
a-vt--- |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
PL4378.1 |
Chỉ số ấn phẩm |
.T46 1993 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
895.92209 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
TH309S |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Thiếu Sơn |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Những văn nhân chính khách một thời |
Thông tin trách nhiệm |
Thiếu Sơn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Lao động |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1993 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
293 tr. |
Khổ |
19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v...v |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Authors, Vietnamese |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Nationalism and literature |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Văn học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nhà Văn |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nhà báo |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Cuộc đời |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sự nghiệp |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
3 |
e |
ncip |
f |
19 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922090000000000_TH309S |
-- |
895_922090000000000_TH309S |