000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01088cam a2200337 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
4468463 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161012154348.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
960217s1966 vm b b f000 0bvie |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
lcode |
043 ## - Mã vùng địa lý |
Mã vùng địa lý |
a-vt--- |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
DS556.73.Q35 |
Chỉ số ấn phẩm |
N59 1966 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
959.7028 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG527L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Lương Bích |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tìm hiểu thiên tài quân sự của Nguyễn Huệ |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Lương Bích, Phạm Ngọc Phụng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Quân đội Nhân dân |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
427 tr. |
Khổ |
19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v...v |
600 00 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Tên riêng |
Tên riêng |
Quang Trung, |
Chức danh và các từ ngữ khác cùng đi theo tên |
King of Vietnam |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
1752-1792. |
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh |
Tên địa danh |
Vietnam |
Phân mục chung |
History |
Phân mục thời gian |
1787-1858. |
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh |
Tên địa danh |
Vietnam |
Phân mục chung |
Kings and rulers |
-- |
Biography. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lich sử |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thời Tây Sơn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Ngọc Phụng. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
origode |
d |
3 |
e |
ncip |
f |
19 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_702800000000000_NG527L |
-- |
959_702800000000000_NG527L |