000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00582nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
909 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH104H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phạm Hồng Việt |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình đại cương lịch sử thế giới |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Hồng Việt |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Huế. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
[Knxb] |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
119tr. |
Khổ |
24cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Đầu tên trang sách ghi: Bộ GD&ĐT, Đại Học Huế, trung tâm đào tạo từ xa. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
vv |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lịch sử |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thế giới |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Đại cương |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
-- |
909_000000000000000_PH104H |
-- |
909_000000000000000_PH104H |