Đồn điền của người Pháp ở Bắc Kỳ 1884-1918 (Biểu ghi số 2654)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00877cam a2200301 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 2613032
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161012155021.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 970523s1996 vm abf b f000 0 vie
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi DLC
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vie
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản fre
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng lcode
043 ## - Mã vùng địa lý
Mã vùng địa lý a-vt---
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HD1471.V5
Chỉ số ấn phẩm T3 1996
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 959.703
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T100TH
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Tạ Thị Thúy
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Đồn điền của người Pháp ở Bắc Kỳ 1884-1918
Thông tin trách nhiệm Tạ Thị Thúy
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Thế giới
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 407 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Plantations
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thời Pháp thuộc
710 2# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ Viện sử học (Vietnam)
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c origode
d 3
e ncip
f 19
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_703000000000000_T100TH
-- 959_703000000000000_T100TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_703000000000000_T100TH
-- 959_703000000000000_T100TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-14 40000 959.703 T100TH 4250.C1 2015-10-29 2014-12-14 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-14 40000 959.703 T100TH 4250.C2 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo