000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00538nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
930.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L250Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Đinh Phúc |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình khảo cổ học |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Đinh Phúc biên soạn |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Huế. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
[Knxb] |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
99tr. |
Khổ |
24cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT, Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
vv |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lịch sử |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Khảo cổ học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |
-- |
930_100000000000000_L250Đ |