Giáo trình lịch sử thế giới cận đại (Biểu ghi số 2648)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00437nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 909
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250C
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Cung
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình lịch sử thế giới cận đại
Thông tin trách nhiệm Lê Cung chủ biên
Số của phần/mục trong tác phẩm T.1
Tên của phần/mục trong tác phẩm 1566-1870
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế.
Tên nhà xuất bản, phát hành [Knxb]
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 180tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cận đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thế giới
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
-- 909_000000000000000_L250C
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-14 36000 909 L250C 4152.C1 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-14 36000 909 L250C 4152.C2 2017-05-24 2014-12-14 Sách tham khảo 1 2017-05-19
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-14 36000 909 L250C 4152.C3 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-14 36000 909 L250C 4152.C4 2017-03-10 2014-12-14 Sách tham khảo 2 2017-02-28
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-14 36000 909 L250C 4152.C5 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-14 36000 909 L250C 4152.C6 2017-01-17 2014-12-14 Sách tham khảo 1 2017-01-05
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-14 36000 909 L250C 4152.C7 2017-05-26 2014-12-14 Sách tham khảo 1 2017-05-19
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-14 36000 909 L250C 4152.C8 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-04-13 36000 909 L250C 4152.c9 2017-02-13 2015-04-13 Sách tham khảo 2 2017-02-09
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-04-21 36000 909 L250C 4152.c10 2017-01-18 2015-04-21 Sách tham khảo 3 2017-01-09