000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01122nam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000021566 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161012160350.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080422s2005 vm 000 u vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201203060835 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200810131530 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
628.42068 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
TR312TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Trịnh Thị Thanh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Quản lý chất thải nguy hại |
Thông tin trách nhiệm |
Trịnh Thị Thanh, Nguyễn Khắc Kinh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2005 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
180tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu một số vấn đề chung về quản lý chất thải nguy hại. Trình bày công cụ pháp luật và công cụ kinh tế trong quản lí chất thải nguy hại; quy trình quản lí và phương pháp xử lí chất thải nguy hại. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Optics |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỷ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Chất thải nguy hại |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Quản lí |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trịnh Thị Thanh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100032201 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100032202 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_420680000000000_TR312TH |
-- |
628_420680000000000_TR312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_420680000000000_TR312TH |
-- |
628_420680000000000_TR312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_420680000000000_TR312TH |
-- |
628_420680000000000_TR312TH |