000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01089nam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000021566 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161012160802.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080422s2005 vm 000 u vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201203060835 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200810131530 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
628 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
M458s |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Đức |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Một số phương pháp phân tích môi trường |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Đức chủ biên, Trần Khắc Hiệp , Nguyễn Xuân Cự |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
215tr. |
Khổ |
27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu một số phương pháp dùng trong phân tích môi trường: Phương pháp trắc quang; phương pháp điện hóa ; phương pháp phân tích tích trắc kí, phương pháp khối phổ,.. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Optics |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỉ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Phân tích lí hóa |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Môi trường |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê Đức |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100032201 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100032202 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_000000000000000_M458S |
-- |
628_000000000000000_M458S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_000000000000000_M458S |
-- |
628_000000000000000_M458S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_000000000000000_M458S |
-- |
628_000000000000000_M458S |