|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
16700 |
512.5 NG527V |
3581.c1 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
16700 |
512.5 NG527V |
3581.c2 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
16700 |
512.5 NG527V |
3581.c3 |
2015-06-23 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-06-23 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
16700 |
512.5 NG527V |
3581.c4 |
2018-01-19 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo |
6 |
2017-12-21 |
4 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
16700 |
512.5 NG527V |
3581.c5 |
2015-06-26 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-06-23 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
16700 |
512.5 NG527V |
3581.c6 |
2015-12-28 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo |
2 |
2015-12-23 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
16700 |
512.5 NG527V |
3581.c7 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
16700 |
512.5 NG527V |
3581.c8 |
2015-08-26 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-08-21 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
16700 |
512.5 NG527V |
3581.c9 |
2015-12-21 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-12-14 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
16700 |
512.5 NG527V |
3581.c10 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
16700 |
512.5 NG527V |
3581.c11 |
2015-08-26 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-08-21 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
16700 |
512.5 NG527V |
3581.c12 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
16700 |
512.5 NG527V |
3581.c13 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
16700 |
512.5 NG527V |
3581.c14 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
16700 |
512.5 NG527V |
3581.c15 |
2015-06-26 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-06-22 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
16700 |
512.5 NG527V |
3581.c16 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|