|
|
|
|
Không cho mượn |
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c1 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c2 |
2015-12-18 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-09 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c3 |
2015-12-21 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-09 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c4 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c5 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c6 |
2015-04-10 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-04-07 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c7 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c8 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c9 |
2015-12-30 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-28 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c10 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c11 |
2015-10-15 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-10-09 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c12 |
2016-08-25 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-08-22 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c13 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c14 |
2016-10-10 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2016-08-25 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c15 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c16 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c17 |
2016-09-29 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-08-22 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c18 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c19 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c20 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c21 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c22 |
2015-11-20 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-10-26 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c23 |
2018-01-12 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-01-05 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c24 |
2016-11-04 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-08-25 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c25 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c26 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c27 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c28 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c29 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c30 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c31 |
2015-10-28 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-10-23 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c32 |
2016-09-01 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2016-08-22 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-14 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.c33 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-31 |
|
398.209597 H407T |
3586.c34 |
2017-12-04 |
2015-08-31 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-11-27 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-31 |
|
398.209597 H407T |
3586.c35 |
0000-00-00 |
2015-08-31 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-31 |
|
398.209597 H407T |
3586.c36 |
2016-11-04 |
2015-08-31 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-08-25 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-31 |
|
398.209597 H407T |
3586.c37 |
2015-11-24 |
2015-08-31 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-11-18 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-08-31 |
|
398.209597 H407T |
3586.c38 |
2016-12-08 |
2015-08-31 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2016-11-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.C39 |
2015-12-28 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-23 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-01-05 |
13200 |
398.209597 H407T |
3586.C40 |
2016-10-11 |
2016-01-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-08-25 |