000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00500nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 306.09597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H450V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hồ Vĩnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dấu tích văn hóa thời Nguyễn |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Vĩnh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 1 có sữa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thuận Hóa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 96tr. |
Khổ | 19cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | văn hóa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thời Nguyễn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Di tích văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_H450V |
-- | 306_095970000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_H450V |
-- | 306_095970000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_H450V |
-- | 306_095970000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_H450V |
-- | 306_095970000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_H450V |
-- | 306_095970000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_H450V |
-- | 306_095970000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_H450V |
-- | 306_095970000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_H450V |
-- | 306_095970000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_H450V |
-- | 306_095970000000000_H450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_095970000000000_H450V |
-- | 306_095970000000000_H450V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-14 | 18000 | 306.09597 H450V | 4159.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-14 | 18000 | 306.09597 H450V | 4159.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-14 | 18000 | 306.09597 H450V | 4159.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-14 | 18000 | 306.09597 H450V | 4159.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-14 | 18000 | 306.09597 H450V | 4159.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-14 | 18000 | 306.09597 H450V | 4159.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-14 | 18000 | 306.09597 H450V | 4159.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-14 | 18000 | 306.09597 H450V | 4159.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-14 | 18000 | 306.09597 H450V | 4159.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-14 | 18000 | 306.09597 H450V | 4159.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo |