000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01082 am a2200277 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000001665 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161013092914.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
041025 2001 vm g 000 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201204271404 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200711231034 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
quynh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200509081429 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
VLOAD |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200507221614 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2. |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
551.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG527Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Đình Hòe |
245 #0 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Địa chất môi trường |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Đình Hòe, Nguyễn Thế Ngôn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2001 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
234 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sơ lược về môi trường địa chất, khoa học địa chất môi trường; nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu địa chất môi trường. Trình bày những đặc điểm của môi trường địa chất. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Environmental geology. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Địa chất học môi trường. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Địa chất |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Môi trường |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thế Thôn. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100000460 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100002700 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
551_300000000000000_NG527Đ |
-- |
551_300000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
551_300000000000000_NG527Đ |
-- |
551_300000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
551_300000000000000_NG527Đ |
-- |
551_300000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
551_300000000000000_NG527Đ |
-- |
551_300000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
551_300000000000000_NG527Đ |
-- |
551_300000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
551_300000000000000_NG527Đ |
-- |
551_300000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
551_300000000000000_NG527Đ |
-- |
551_300000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
551_300000000000000_NG527Đ |
-- |
551_300000000000000_NG527Đ |