Địa chất môi trường (Biểu ghi số 2623)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01082 am a2200277 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000001665
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161013092914.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 041025 2001 vm g 000 vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201204271404
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200711231034
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại quynh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200509081429
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại VLOAD
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200507221614
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
Các thỏa thuận cho việc mô tả AACR2.
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 551.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527Đ
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Đình Hòe
245 #0 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Địa chất môi trường
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Đình Hòe, Nguyễn Thế Ngôn
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2001
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 234 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sơ lược về môi trường địa chất, khoa học địa chất môi trường; nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu địa chất môi trường. Trình bày những đặc điểm của môi trường địa chất.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Environmental geology.
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Địa chất học môi trường.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa chất
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Môi trường
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thế Thôn.
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100000460
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100002700
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_300000000000000_NG527Đ
-- 551_300000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_300000000000000_NG527Đ
-- 551_300000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_300000000000000_NG527Đ
-- 551_300000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_300000000000000_NG527Đ
-- 551_300000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_300000000000000_NG527Đ
-- 551_300000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_300000000000000_NG527Đ
-- 551_300000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_300000000000000_NG527Đ
-- 551_300000000000000_NG527Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_300000000000000_NG527Đ
-- 551_300000000000000_NG527Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 18800 551.3 NG527Đ 4260.C1 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 18800 551.3 NG527Đ 4260.C2 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 18800 551.3 NG527Đ 4260.C3 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 18800 551.3 NG527Đ 4260.C4 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 18800 551.3 NG527Đ 4260.C5 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 18800 551.3 NG527Đ 4260.C6 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 18800 551.3 NG527Đ 4260.C7 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 18800 551.3 NG527Đ 4260.C8 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo