|
|
|
|
Không cho mượn |
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
1 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c1 |
2024-12-16 |
2024-08-15 |
2024-08-15 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
1 |
|
895.92209 V114h |
3604.c2 |
2024-11-13 |
2024-08-15 |
2024-08-15 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
4 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c3 |
2024-11-25 |
2024-08-27 |
2024-08-27 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
2 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c4 |
|
2016-12-26 |
2016-12-09 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
3 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c5 |
|
2017-12-28 |
2017-10-03 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
4 |
2 |
895.92209 V114h |
3604.c6 |
2024-11-20 |
2024-08-22 |
2024-08-22 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
5 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c7 |
2024-12-09 |
2024-09-10 |
2024-09-10 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
3 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c8 |
|
2017-12-28 |
2017-12-22 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
1 |
|
895.92209 V114h |
3604.c9 |
|
2016-11-25 |
2016-10-28 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
2 |
|
895.92209 V114h |
3604.c10 |
|
2016-11-01 |
2016-08-24 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
8 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c11 |
2024-12-09 |
2024-09-10 |
2024-09-10 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
6 |
|
895.92209 V114h |
3604.c12 |
|
2017-12-28 |
2017-10-03 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
|
|
895.92209 V114h |
3604.c13 |
|
0000-00-00 |
|
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
5 |
|
895.92209 V114h |
3604.c14 |
2024-11-20 |
2024-08-22 |
2024-08-22 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
3 |
2 |
895.92209 V114h |
3604.c15 |
|
2018-05-25 |
2018-03-19 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
4 |
|
895.92209 V114h |
3604.c16 |
2024-11-18 |
2024-08-19 |
2024-08-19 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
4 |
|
895.92209 V114h |
3604.c17 |
|
2017-12-19 |
2017-11-29 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
4 |
|
895.92209 V114h |
3604.c18 |
2024-11-18 |
2024-08-19 |
2024-08-19 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
6 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c19 |
2024-11-20 |
2024-08-22 |
2024-08-22 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
1 |
|
895.92209 V114h |
3604.c20 |
|
2015-06-03 |
2015-04-20 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
9 |
3 |
895.92209 V114h |
3604.c21 |
2024-12-09 |
2024-09-10 |
2024-09-10 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
6 |
2 |
895.92209 V114h |
3604.c22 |
|
2017-01-18 |
2017-01-05 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
7 |
2 |
895.92209 V114h |
3604.c23 |
2024-11-20 |
2024-08-22 |
2024-08-22 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
4 |
2 |
895.92209 V114h |
3604.c24 |
2024-11-18 |
2024-08-19 |
2024-08-19 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
2 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c25 |
|
2016-12-26 |
2016-08-29 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
7 |
3 |
895.92209 V114h |
3604.c26 |
|
2024-03-25 |
2018-08-27 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
3 |
|
895.92209 V114h |
3604.c27 |
2024-11-25 |
2024-08-27 |
2024-08-27 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
7 |
3 |
895.92209 V114h |
3604.c28 |
|
2024-04-01 |
2018-08-29 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
3 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c29 |
|
2017-02-10 |
2016-08-22 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
5 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c30 |
2024-12-16 |
2024-08-15 |
2024-08-15 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
4 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c31 |
|
2016-11-14 |
2016-08-22 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
1 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c32 |
|
2016-10-10 |
2016-10-03 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
2 |
|
895.92209 V114h |
3604.c33 |
2024-11-13 |
2024-08-15 |
2024-08-15 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
7 |
2 |
895.92209 V114h |
3604.c34 |
2024-11-20 |
2024-08-22 |
2024-08-22 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
4 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c35 |
|
2024-03-25 |
2018-08-29 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
9 |
2 |
895.92209 V114h |
3604.c36 |
|
2024-04-08 |
2024-02-23 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
5 |
3 |
895.92209 V114h |
3604.c37 |
2024-12-09 |
2024-09-10 |
2024-09-10 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
2 |
2 |
895.92209 V114h |
3604.c38 |
|
2016-11-04 |
2016-08-29 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
7 |
2 |
895.92209 V114h |
3604.c39 |
|
2024-04-01 |
2018-08-22 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
3 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c40 |
|
2024-04-05 |
2018-08-22 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
2 |
|
895.92209 V114h |
3604.c41 |
|
2017-01-17 |
2016-12-28 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
1 |
|
895.92209 V114h |
3604.c42 |
|
2015-06-05 |
2015-04-21 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
5 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c43 |
|
2024-03-25 |
2018-09-06 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
5 |
|
895.92209 V114h |
3604.c44 |
|
2024-03-25 |
2018-08-29 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
3 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c45 |
|
2024-04-01 |
2018-08-22 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
3 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c46 |
2024-11-25 |
2024-08-27 |
2024-08-27 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
|
|
895.92209 V114h |
3604.c47 |
|
2015-05-26 |
|
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
1 |
|
895.92209 V114h |
3604.c48 |
|
2016-11-02 |
2016-08-25 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
4 |
1 |
895.92209 V114h |
3604.c49 |
|
2017-12-26 |
2017-11-08 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
4 |
2 |
895.92209 V114h |
3604.c50 |
|
2017-12-26 |
2017-11-29 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
1 |
|
895.92209 V114h |
3604.c51 |
|
2016-12-08 |
2016-10-03 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
|
|
895.92209 V114h |
3604.c52 |
|
0000-00-00 |
|
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-14 |
65000 |
4 |
2 |
895.92209 V114h |
3604.c53 |
2024-11-20 |
2024-08-22 |
2024-08-22 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-01-20 |
|
1 |
|
895.92209 V114h |
3604.c54 |
|
2018-01-12 |
2018-01-04 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-01-20 |
|
|
|
895.92209 V114h |
3604.c55 |
|
0000-00-00 |
|
2015-01-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-04-21 |
|
4 |
|
895.92209 V114h |
3604.c56 |
|
2017-12-26 |
2017-11-30 |
2015-04-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |