000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00610nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 809 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Đình Sử |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lí luận văn học |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đình Sử chủ biên, Phan Huy Dũng, La Khắc Hòa,... |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình Cao đẳng sư phạm |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Tác phẩm và thể loại văn học |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 287 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lí luận văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tác phẩm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể loại văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c2 | 2017-12-15 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-15 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c3 | 2017-12-15 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-16 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c4 | 2015-06-10 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-04-27 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c5 | 2017-12-20 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-11-22 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c6 | 2016-10-04 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-22 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c7 | 2017-12-29 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-15 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c8 | 2024-05-15 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2024-05-15 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c9 | 2024-04-01 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-08-28 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c10 | 2018-05-22 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-07 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c11 | 2024-03-22 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-28 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c12 | 2016-10-26 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-22 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c13 | 2017-12-20 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-22 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c14 | 2017-12-15 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-23 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c15 | 2024-04-01 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-08-28 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c16 | 2017-12-20 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-23 | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c17 | 2017-12-20 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-11-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c19 | 2018-05-10 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-01-23 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c20 | 2017-12-29 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2017-11-22 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c21 | 2017-12-15 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c22 | 2018-03-28 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-03-09 | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c24 | 2017-12-15 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-15 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c25 | 2017-12-15 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-15 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c26 | 2017-12-15 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-16 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c27 | 2017-12-20 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-15 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c28 | 2017-12-28 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-13 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c29 | 2017-12-19 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-01 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c30 | 2024-03-26 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-08-28 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c31 | 2024-04-05 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-04-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c32 | 2017-12-20 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-11-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c33 | 2017-12-15 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-23 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c34 | 2015-03-06 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c35 | 2018-02-05 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c36 | 2017-12-20 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-22 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c37 | 2017-12-15 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-12-05 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c38 | 2024-04-02 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-09-07 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c39 | 2018-01-05 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-16 | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c41 | 2024-03-26 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-09-04 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c42 | 2017-12-19 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-01 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-09-27 | 47000 | 809 Gi108tr | 3605.c43 | 0000-00-00 | 2016-09-27 | Sách tham khảo SL>=30 |