000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01069 am a2200277 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000002595 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161009153216.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
041025 2002 vm g 000 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201211301059 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201211300947 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200706120813 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
lan |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200608100943 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
quynh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
909 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG527GI |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Gia Phu |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Lịch sử thế giới trung đại |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Văn Ánh, Đỗ Đình Hăng, Trần Văn La |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 16 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2013 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
423 tr. |
Khổ |
24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày lịch sử thời trung đại của các nước Tây Âu và phương Đông. Tập trung nghiên cứu các nước Trung Quốc, Mông Cổ, Triều Tiên, Nhật Bản, Ấn Độ và Ả Rập. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Middle Ages |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Trung cổ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lịch sửTrung đại |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thế giới |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Ánh. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100000046 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |
-- |
909_000000000000000_NG527GI |