000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00793nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
530.076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
B103t |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Hữu Mình |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bài tập vật lí lý thuyết |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Trường |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Cơ học lý thuyết - Điện động lực học và lý thuyết tương đối |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
286 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày đề bài và lời giải cơ học lý thuyết, điện động lực học và lí thuyết tương đối. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vật lí |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Cơ học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Điện động lực học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lí thuyết tương đối |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_076000000000000_B103T |
-- |
530_076000000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_076000000000000_B103T |
-- |
530_076000000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_076000000000000_B103T |
-- |
530_076000000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_076000000000000_B103T |
-- |
530_076000000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_076000000000000_B103T |
-- |
530_076000000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_076000000000000_B103T |
-- |
530_076000000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_076000000000000_B103T |
-- |
530_076000000000000_B103T |