000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01432nam a2200433 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000068915 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161009153707.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
110921t2010 vm a 001 0 vie |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Điều kiện mua được (thường là giá) |
30,000 vnd |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
531 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Đ450S |
Chỉ số ấn bản |
22 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Đỗ Sanh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bài tập cơ học |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Tĩnh học và động học |
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Sanh chủ biên, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 17 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
348 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác |
minh họa |
Khổ |
21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày cơ sở lí thuyết, hướng dẫn áp dụng, bà giải mẫu, bài tập về phần tĩnh học và động học. |
541 ## - Ghi chú về nguồn thu nhận tư liệu trực tiếp |
Nguồn bổ sung |
Sách mua |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Cơ kỹ thuật |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Động học, tĩnh học, cơ học phân tử |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Dynamics, statics, particle mechanics |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Engineering mechanics |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Cơ học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tĩnh học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Động học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bài tập |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ |
Khoa học ứng dụng |
Phân mục chung |
Cơ kỹ thuật |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Đình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Nhật Lệ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000006696 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000006697 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000006698 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000006699 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000006700 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |