000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00563nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Đức Thịnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Toán cho vật lí |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Đức Thịnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 196 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những kiến thức cơ bản trong chương trình Toán cho Vật lí. Đề cập đến chuỗi; một số vấn đề về lí thuyết trường; Tổ chức hoạt động dạy học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lí |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
-- | 510_000000000000000_H407Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 38000 | 510 H407Đ | 3619.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 38000 | 510 H407Đ | 3619.c2 | 2017-04-17 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 5 | 1 | 2017-04-10 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 38000 | 510 H407Đ | 3619.c3 | 2017-02-27 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2017-02-17 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 38000 | 510 H407Đ | 3619.c4 | 2017-09-08 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 6 | 5 | 2017-08-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 38000 | 510 H407Đ | 3619.c5 | 2017-03-08 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2017-03-01 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 38000 | 510 H407Đ | 3619.c6 | 2017-10-17 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 6 | 5 | 2017-09-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 38000 | 510 H407Đ | 3619.c7 | 2017-09-14 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2017-08-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 38000 | 510 H407Đ | 3619.c8 | 2017-09-12 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2017-08-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 38000 | 510 H407Đ | 3619.c9 | 2017-09-05 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2017-08-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 38000 | 510 H407Đ | 3619.c10 | 2017-09-07 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2017-08-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 38000 | 510 H407Đ | 3619.c11 | 2017-09-11 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 7 | 2 | 2017-08-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 38000 | 510 H407Đ | 3619.c12 | 2017-09-13 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 6 | 4 | 2017-08-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-27 | 38000 | 510 H407Đ | 3619.c13 | 2017-03-27 | 2015-08-27 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2017-03-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-27 | 38000 | 510 H407Đ | 3619.c14 | 2017-03-06 | 2015-08-27 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2017-03-01 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-09-27 | 38000 | 510 H407Đ | 3619.c15 | 2017-05-24 | 2016-09-27 | Sách tham khảo | 5 | 2 | 2017-05-19 |