Nhiệt động lực học (Biểu ghi số 2566)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00582nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 536.7
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104QU
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Quý Tư
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nhiệt động lực học
Thông tin trách nhiệm Phạm Quý Tư
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 219 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giáo trình gồm các phần: Phương trình trạng thái, Các nguyên lí 1, 2, 3,; Các chu trình entropy, nhiệt động lực học về một số hệ vật lý, về cân bằng, sự chuyển pha.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vật lí
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nhiệt động lực học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_700000000000000_PH104QU
-- 536_700000000000000_PH104QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_700000000000000_PH104QU
-- 536_700000000000000_PH104QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_700000000000000_PH104QU
-- 536_700000000000000_PH104QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_700000000000000_PH104QU
-- 536_700000000000000_PH104QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_700000000000000_PH104QU
-- 536_700000000000000_PH104QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_700000000000000_PH104QU
-- 536_700000000000000_PH104QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 536_700000000000000_PH104QU
-- 536_700000000000000_PH104QU
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 42000 536.7 PH104QU 3620.c1 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 42000 536.7 PH104QU 3620.c2 2016-12-20 2014-12-14 Sách tham khảo 4 2 2016-11-29
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 42000 536.7 PH104QU 3620.c3 2016-12-20 2014-12-14 Sách tham khảo 3 3 2016-12-02
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 42000 536.7 PH104QU 3620.c4 2016-09-30 2014-12-14 Sách tham khảo 2 2 2016-09-12
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 42000 536.7 PH104QU 3620.c5 2017-09-21 2014-12-14 Sách tham khảo 2 1 2017-08-21
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 42000 536.7 PH104QU 3620.c6 2016-12-12 2014-12-14 Sách tham khảo 4 3 2016-12-05
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 42000 536.7 PH104QU 3620.c7 2016-09-12 2014-12-14 Sách tham khảo 3 2 2016-08-22