|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c1 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c2 |
2016-12-28 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
2 |
2 |
2016-12-15 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c3 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c4 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c5 |
2018-09-04 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
6 |
5 |
2018-08-20 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c6 |
2015-05-29 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2015-05-26 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c7 |
2016-12-28 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
2 |
2 |
2016-12-15 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c8 |
2016-12-26 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2016-12-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c9 |
2015-12-29 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
2 |
|
2015-12-29 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c10 |
2016-05-04 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
2 |
1 |
2016-04-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c11 |
2015-01-30 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
2 |
1 |
2015-01-16 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c12 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c13 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c14 |
2017-01-03 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
2 |
1 |
2016-12-15 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c15 |
2015-06-19 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2015-05-18 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c16 |
2015-02-11 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c17 |
2015-06-02 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2015-05-26 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c18 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c19 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c20 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c21 |
2016-09-13 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
2 |
1 |
2016-08-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c22 |
2016-01-20 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
2 |
1 |
2015-12-30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c23 |
2016-06-10 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
9 |
6 |
2016-05-11 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
30000 |
530.071 PH104H |
3621.c24 |
2016-08-30 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
2 |
1 |
2016-08-23 |