000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00974nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
692 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH104V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phạm Văn Chuyên |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sổ tay trắc địa công trình |
Phần còn lại của nhan đề |
Dùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Văn Chuyên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2008 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
265tr. |
Khổ |
27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập đến dụng cụ và các phương pháp đo trong trắc địa; lưới khống chế trắc địa; đo vẽ và sử dụng bản đồ, mặt cắt địa hình. Trình bày công tác bố trí công trình và đo vẽ hoàn công, đo biến dạng công trình. Phân tích công tác trắc địa trong xây dựng thành ống, nhà công nghiệp và dân dụng, công trình thủy lợi, đường; cầu; đường hầm; đường ống và cáp ngầm; đường dây tải điện; sân bay. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Trắc địa công trình |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sổ tay |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |
-- |
692_000000000000000_PH104V |