000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01109nam a2200337 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000043487 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161009154257.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
091111t2007 vm a 001 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 14 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
531 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Đ450S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Đỗ Sanh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bài tập cơ học |
Phần còn lại của nhan đề |
|
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Sanh chủ biên, Lê Doãn Hồng |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Động lực học |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 14 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
291 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác |
minh họa |
Khổ |
20 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày cơ sở lí thuyết; bài toán thứ nhất và bài toán thứ hai của động lực học đối với chất điểm; bài tập về các vấn đề của động lực học. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Cơ học |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Mechanics |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Động lực học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Cơ học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bài tập |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ |
Khoa học tự nhiên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê Doãn Hồng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2009403112 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2010403649 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2011404087 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2012405147 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |
-- |
531_000000000000000_Đ450S |