000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01436nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
624.15 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
CH300d |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Xorottan E.A, Mikheev, Ephrêmov M.G, Vrônxki A.V |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Chỉ dẫn thiết kế nền nhà và công trình |
Thông tin trách nhiệm |
Xorottan E.A, Mikheev, Ephrêmov M.G, Vrônxki A.V |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2007 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
355tr. |
Khổ |
27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Đầu trang tên sách ghi: Viện nghiên cứu khoa học nền và công trình ngầm mang tên N.M.Ghéc xê ra nốp |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nêu những hướng dẫn để chi tiết hóa những tiêu chuẩn về các mặt: tên đất nền và phương pháp xác định các giá trị và đặc trưng của đất; nguyên tắc thiết kế nền và dự báo sự biến đổi mức nước ngầm; vấn đề độ sâu đặt móng; vấn đề tính nền theo biến dạng và theo khả năng chịu tải; những đặc điểm thiết kế nền nhà và công trình xây trên các loại đất địa phương cũng như trên vùng động đất và vùng khai thác mỏ. Giới thiệu các thí dụ tính toán nền theo các mặt đã nêu trên, trừ các vấn đề có liên quan đến đặc điểm thiết kế nền của cột điện, cầu cống. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nền nhà |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Công trình |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thiết kế |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_150000000000000_CH300D |
-- |
624_150000000000000_CH300D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_150000000000000_CH300D |
-- |
624_150000000000000_CH300D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_150000000000000_CH300D |
-- |
624_150000000000000_CH300D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_150000000000000_CH300D |
-- |
624_150000000000000_CH300D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
624_150000000000000_CH300D |
-- |
624_150000000000000_CH300D |