000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00956nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 624.1821 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | K258C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Văn Hội |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng, kiến trúc |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Hội chủ biên, Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 359tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp các kiến thức cần thiết để thiết kế kết cấu thép, các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp như: nhà công nghiệp, nhà nhịp lớn, nhà cao tầng, kết cấu thép bản, thép, trụ, kết cấu thép ứng suất trước. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Công nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Công trình dân dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kết cấu thép |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_182100000000000_K258C |
-- | 624_182100000000000_K258C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c1 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c2 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c3 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c4 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c5 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c6 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c7 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c8 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c9 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c10 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c11 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c12 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c13 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c14 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c15 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c16 | 2015-11-25 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c17 | 2015-11-25 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c18 | 2015-11-25 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c19 | 2015-11-25 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c20 | 2015-11-25 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c21 | 2015-11-25 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c22 | 2015-11-25 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 61000 | 624.1821 K258C | 5633.c23 | 2015-11-25 | Sách tham khảo |