Giáo trình sinh thái môi trường (Biểu ghi số 2515)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01262nam a2200313 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000021566
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161013094233.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 080422s2005 vm 000 u vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201203060835
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200810131530
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 577.27
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Văn Phê
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình sinh thái môi trường
Thông tin trách nhiệm Phạm Văn Phê chủ biên, Trần Đức Viên, Trần Danh Thìn, Ngô Thế Ân
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 204tr.
Khổ 27 cm
490 ## - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng khối Nông - Lâm - Ngư nghiệp
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày khái niệm chung về sinh thái học; các nguyên lí sinh thái học cơ bản ; Đề cập đến chiến lược bảo vệ môi trường và phát triển bền vững; bảo vệ sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Optics
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sinh thái học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Môi trường
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Mebane, Robertc
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100032201
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100032202
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 577_270000000000000_GI108TR
-- 577_270000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 577_270000000000000_GI108TR
-- 577_270000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 577_270000000000000_GI108TR
-- 577_270000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 577_270000000000000_GI108TR
-- 577_270000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 577_270000000000000_GI108TR
-- 577_270000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 577_270000000000000_GI108TR
-- 577_270000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 577_270000000000000_GI108TR
-- 577_270000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 577_270000000000000_GI108TR
-- 577_270000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 577_270000000000000_GI108TR
-- 577_270000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 577_270000000000000_GI108TR
-- 577_270000000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 110000 577.27 Gi108tr 4263.C1 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 110000 577.27 Gi108tr 4263.C2 2016-03-03 2014-12-14 Sách tham khảo 2 2016-02-18  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 110000 577.27 Gi108tr 4263.C3 2018-05-24 2014-12-14 Sách tham khảo 5 2018-04-27 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 110000 577.27 Gi108tr 4263.C4 2017-11-30 2014-12-14 Sách tham khảo 8 2017-08-31 4
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 110000 577.27 Gi108tr 4263.C5 2016-05-19 2014-12-14 Sách tham khảo 3 2016-05-06 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 110000 577.27 Gi108tr 4263.C6 2017-02-20 2014-12-14 Sách tham khảo 7 2017-02-17 3
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 110000 577.27 Gi108tr 4263.C7 2017-09-18 2014-12-14 Sách tham khảo 6 2017-08-31 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 110000 577.27 Gi108tr 4263.C8 2017-12-26 2014-12-14 Sách tham khảo 10 2017-12-15 3
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 110000 577.27 Gi108tr 4263.C9 2017-02-20 2014-12-14 Sách tham khảo 5 2017-02-17 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-14 110000 577.27 Gi108tr 4263.C10 2017-05-25 2014-12-14 Sách tham khảo 8 2017-05-15 5