000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01174nam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000021566 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161013094731.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 080422s2005 vm 000 u vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201203060835 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200810131530 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 577.27 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120K |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Kiên |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sinh thái học và môi trường |
Thông tin trách nhiệm | Trần Kiên chủ biên, Hoàng Đức Nhuận, Mai Sỹ Tuấn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 247tr. |
Khổ | 27 cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng sư phạm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày sinh thái học cá thể; quần thể sinh vật; quần xã sinh vật ,.. tác động của con người đối với môi trường; bảo vệ và phát triển bền vững , giáo dục bảo vệ môi trường. Đưa ra một số bài tập thực hành. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Optics |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh thái học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Môi trường |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Mebane, Robertc |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100032201 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100032202 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
-- | 577_270000000000000_TR120K |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.C2 | 2015-06-17 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c7 | 2017-05-26 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-02-06 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c11 | 2015-02-10 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c12 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c13 | 2015-03-23 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-16 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c14 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c15 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c16 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c17 | 2015-06-03 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-09 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c18 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c19 | 2017-05-25 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-03-14 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c20 | 2017-05-15 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-02-06 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c21 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c22 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c23 | 2015-05-20 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-03-24 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c24 | 2017-05-25 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-05-15 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c25 | 2017-02-20 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-02-17 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c26 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c27 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c28 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c29 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c30 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c31 | 2015-11-25 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-10-27 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c32 | 2017-05-25 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-05-15 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c33 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c34 | 2015-06-24 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-11 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c35 | 2015-05-20 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-03-24 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c36 | 2015-09-09 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-08-31 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c37 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c38 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c39 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c40 | 2017-11-13 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-08-30 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c41 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c42 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c43 | 2015-05-26 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-05-19 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c44 | 2017-02-20 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-01-20 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-27 | 22000 | 577.27 TR120K | 4264.c45 | 0000-00-00 | 2015-08-27 | Sách tham khảo SL>=30 |