000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01093nam a2200313 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000021566 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161013100347.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080422s2005 vm 000 u vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201203060835 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200810131530 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
519.5 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Đ108H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Đào Hữu Hồ |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Xác suất thống kê |
Thông tin trách nhiệm |
Đào Hữu Hồ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 8 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
258tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày khái niệm cơ bản về xác suất ; đại lượng ngẫu nhiên về hàm phân phối. Đề cập về bài toán ước lượng tham số , về bài toán kiểm định giả thiết; về bài toán tương quan và hồi quy. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Optics |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Toán học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Toán xác suất |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Toán thống kê |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đào Hữu Hồ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100032201 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100032202 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
519_500000000000000_Đ108H |
-- |
519_500000000000000_Đ108H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
519_500000000000000_Đ108H |
-- |
519_500000000000000_Đ108H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
519_500000000000000_Đ108H |
-- |
519_500000000000000_Đ108H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
519_500000000000000_Đ108H |
-- |
519_500000000000000_Đ108H |