000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01537nam a2200373 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000043351 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161009160852.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
091109t2007 vm a 001 0 vie | |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Điều kiện mua được (thường là giá) |
14,000 vnd |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
200911231118 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
ktx |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
530 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L561D |
Chỉ số ấn bản |
22 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lương Duyên Bình |
Mục từ liên quan |
chủ biên |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Vật lí đại cương |
Phần còn lại của nhan đề |
Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Phần cơ nhiệt |
Thông tin trách nhiệm |
Lương Duyên Bình chủ biên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 20 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
267 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác |
minh họa |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nghiên cứu động học chất điểm; động lực học chất điểm. Trình bày động lực học hệ chất điểm, động lực học vật rắn; Năng lượng; Trường hấp dẫn. Đề cập đến cơ học chất lưu; Thuyết tương đối hẹp Anhxtanh; Nhiệt học; Nguyên lí thứ nhất và thứ hai của nhiệt động học. Giới thiệu khí thực, chất lỏng, chuyển pha; Vật lí thống kê cổ điển. |
541 ## - Ghi chú về nguồn thu nhận tư liệu trực tiếp |
Nguồn bổ sung |
Sách tặng |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Vật lý đại cương |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Physics |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vật lý |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Cơ học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nhiệt học |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ |
Khoa học tự nhiên |
Phân mục chung |
Vật lý |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000002352 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2009403120 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2011404066 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2011404019 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_L561D |
-- |
530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_L561D |
-- |
530_000000000000000_L561D |
-- |
530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_L561D |
-- |
530_000000000000000_L561D |
-- |
530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_L561D |
-- |
530_000000000000000_L561D |
-- |
530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_L561D |
-- |
530_000000000000000_L561D |
-- |
530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_L561D |
-- |
530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_L561D |
-- |
530_000000000000000_L561D |