000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00506nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 398.8 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Tiến Tựu |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bình giảng ca dao |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Tiến Tựu |
Phần còn lại của nhan đề | Tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 180 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học dân gian |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ca dao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bình giảng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_800000000000000_H407T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_800000000000000_H407T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_800000000000000_H407T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_800000000000000_H407T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 398_800000000000000_H407T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-14 | 10000 | 398.8 H407T | 3673.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-14 | 10000 | 398.8 H407T | 3673.c2 | 2015-09-18 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2015-09-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-14 | 10000 | 398.8 H407T | 3673.c3 | 2015-12-15 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-11-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-25 | 10000 | 398.8 H407T | 3673.c4 | 2015-12-28 | 2015-08-25 | Sách tham khảo | 2 | 2015-12-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-11-29 | 398.8 H407T | 3673.c5 | 0000-00-00 | 2016-11-29 | Sách tham khảo |