Đánh giá tác động môi trường (Biểu ghi số 2498)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00972 am a2200289 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000008497
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161013101329.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 051028 2004 vm g 000 vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201211080915
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200511290924
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại quynh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200510281557
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại quynh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 333.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104NG
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Ngọc Hồ
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Đánh giá tác động môi trường
Thông tin trách nhiệm Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 3
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 288 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Tổng quan về đánh giá tácđộng môi trường. Trình bày trình tự thực hiện , phân tích các phương pháp dùng trong đánh giá tác động môi trường.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Môi trường
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tác động
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100009151
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100009152
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100009889
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100009890
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_710000000000000_PH104NG
-- 333_710000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_710000000000000_PH104NG
-- 333_710000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_710000000000000_PH104NG
-- 333_710000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_710000000000000_PH104NG
-- 333_710000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_710000000000000_PH104NG
-- 333_710000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_710000000000000_PH104NG
-- 333_710000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_710000000000000_PH104NG
-- 333_710000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_710000000000000_PH104NG
-- 333_710000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 333_710000000000000_PH104NG
-- 333_710000000000000_PH104NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-14 24000 333.71 PH104NG 4269.C1 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-14 24000 333.71 PH104NG 4269.C2 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-14 24000 333.71 PH104NG 4269.C3 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-14 24000 333.71 PH104NG 4269.C4 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-14 24000 333.71 PH104NG 4269.C5 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-14 24000 333.71 PH104NG 4269.C6 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-14 24000 333.71 PH104NG 4269.C7 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-14 24000 333.71 PH104NG 4269.C8 2016-10-13 2014-12-14 Sách tham khảo 1 2016-09-14
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-14 24000 333.71 PH104NG 4269.C9 0000-00-00 2014-12-14 Sách tham khảo