000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00972 am a2200289 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000008497 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161013101329.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
051028 2004 vm g 000 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201211080915 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200511290924 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
quynh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200510281557 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
quynh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
333.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH104NG |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phạm Ngọc Hồ |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Đánh giá tác động môi trường |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
288 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tổng quan về đánh giá tácđộng môi trường. Trình bày trình tự thực hiện , phân tích các phương pháp dùng trong đánh giá tác động môi trường. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kinh tế |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Môi trường |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tác động |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100009151 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100009152 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100009889 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100009890 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |
-- |
333_710000000000000_PH104NG |