000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01171 am a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000008497 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161013141442.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
051028 2004 vm g 000 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201211080915 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200511290924 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
quynh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200510281557 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
quynh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
540.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG450TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Ngô Thị Điểm |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bài giảng Hóa đại cương và vô cơ |
Thông tin trách nhiệm |
Ngô Thị Điểm, Nguyễn Thế Hữu, Lương Ngọc Thế |
Phần còn lại của nhan đề |
Tài liệu giảng dạy lưu hành nội bộ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Huế. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Xí nghiệp in Chuyên dùng Thừa Thiên Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
172 tr. |
Khổ |
24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày những khái niệm cơ bản của hóa học; cấu tạo nguyên tử- Định luật tuần hoàn; liên kết hóa học- cấu tạo phân tử.Phân tích các phân nhóm chính các nhóm trong hóa nguyên tố. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hóa học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hóa đại cương |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hóa vô cơ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bài giảng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100009151 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100009152 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100009889 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100009890 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
540_710000000000000_NG450TH |
-- |
540_710000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
540_710000000000000_NG450TH |
-- |
540_710000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
540_710000000000000_NG450TH |
-- |
540_710000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
540_710000000000000_NG450TH |
-- |
540_710000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
540_710000000000000_NG450TH |
-- |
540_710000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
540_710000000000000_NG450TH |
-- |
540_710000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
540_710000000000000_NG450TH |
-- |
540_710000000000000_NG450TH |