000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01312 am a2200361 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000008497 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161013142003.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
051028 2004 vm g 000 vie d |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Điều kiện mua được (thường là giá) |
21500đ |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201211080915 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200511290924 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
quynh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200510281557 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
quynh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
628.4 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
TR312TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Trịnh Thị Thanh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình công nghệ môi trường |
Thông tin trách nhiệm |
Trịnh Thị Thanh, Trần Yêm, Đồng Kim Loan |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
254 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập đến nguyên nhân và các nguồn gây ô nhiễm không khí , dạng của các chất thải vào bầu khí quyển, các biện pháp cải thiện bầu không khí nơi sinh sống và làm việc. Trình bày các phương pháp cơ bản để xử lí nước và nước thải,.. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Green technology. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Công nghệ xanh. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Công nghệ xử lí |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Chất thải |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Yêm. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đồng, Kim Loan. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100009151 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100009152 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100009889 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100009890 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_400000000000000_TR312TH |
-- |
628_400000000000000_TR312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_400000000000000_TR312TH |
-- |
628_400000000000000_TR312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_400000000000000_TR312TH |
-- |
628_400000000000000_TR312TH |