000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01289nam a2200361 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000041540 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161009161309.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
13073132011 vm 000 vieie |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Điều kiện mua được (thường là giá) |
77000 VNĐ |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201309051443 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201309051437 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
530 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH105H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phan Hồng Liên |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Điện - từ và quang học |
Thông tin trách nhiệm |
Phan Hồng Liên chủ biên, Lâm Văn Hùng, Nguyễn Trung Kiên |
Phần còn lại của nhan đề |
Dùng cho các trường đại học có các chuyên ngành Vật lý, Vật lý kỹ sư và vật lý kỹ thuật |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
455 tr. |
Khổ |
24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đưa ra các đề bài kèm theo đáp số và lời giải về điện - từ và quang học. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Physics |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Vật lý học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vật lý |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Điện từ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Quang học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bài tập |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lâm, Văn Hùng, |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Trung Kiên, |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên |
TS. |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Trang bìa - |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Mục lục - |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100066796 |
9 |
T.2 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100066797 |
9 |
T.2 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_PH105H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_PH105H |
-- |
530_000000000000000_PH105H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_PH105H |
-- |
530_000000000000000_PH105H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_PH105H |
-- |
530_000000000000000_PH105H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
530_000000000000000_PH105H |
-- |
530_000000000000000_PH105H |