000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00480nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.11 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thị Bích Hải |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thi pháp thơ Đường |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Bích Hải |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 66 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trung tâm Đào tạo từ xa |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trung Quốc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thơ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
-- | 895_110000000000000_NG527TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 12000 | 2 | 895.11 NG527TH | 3683.c1 | 2017-09-06 | 2017-08-24 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 12000 | 1 | 895.11 NG527TH | 3683.c2 | 2015-05-20 | 2015-05-19 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 12000 | 7 | 895.11 NG527TH | 3683.c3 | 2017-11-28 | 2017-11-10 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 12000 | 5 | 895.11 NG527TH | 3683.c4 | 2017-12-05 | 2017-11-27 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 12000 | 1 | 895.11 NG527TH | 3683.c5 | 2017-12-05 | 2017-11-27 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 12000 | 4 | 895.11 NG527TH | 3683.c6 | 2017-12-14 | 2017-11-16 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 12000 | 3 | 895.11 NG527TH | 3683.c7 | 2017-12-15 | 2017-11-22 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 12000 | 2 | 895.11 NG527TH | 3683.c8 | 2015-05-20 | 2015-05-20 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 12000 | 2 | 895.11 NG527TH | 3683.c9 | 2017-11-30 | 2017-11-10 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 12000 | 2 | 895.11 NG527TH | 3683.c10 | 2017-08-31 | 2017-08-24 | 2015-04-21 | Sách tham khảo |