000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00710nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 515 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Xuân Liêm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Toán cao cấp A2 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Xuân Liêm chủ biên, Nguyễn Mạnh Quý |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình cao đẳng sư phạm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 315 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày lí thuyết cơ bản và đưa ra một số bài tập về số thực giới hạn của dãy số thực; khảo sát hàm số; tích phân không xác đinh; tích phân xác đinh; chuổi số ; chuổi hàm. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán cao cấp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải tích |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
-- | 515_000000000000000_NG527X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 12000 | 515 NG527X | 4275.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 12000 | 515 NG527X | 4275.C2 | 2015-10-21 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2015-09-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 12000 | 515 NG527X | 4275.C3 | 2015-03-03 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-02 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 12000 | 515 NG527X | 4275.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 12000 | 515 NG527X | 4275.C5 | 2015-08-13 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-06-11 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 12000 | 515 NG527X | 4275.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 12000 | 515 NG527X | 4275.C7 | 2016-01-18 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 12000 | 515 NG527X | 4275.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 12000 | 515 NG527X | 4275.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 12000 | 515 NG527X | 4275.C10 | 2016-01-25 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 12000 | 515 NG527X | 4275.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 12000 | 515 NG527X | 4275.C12 | 2015-06-17 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-06-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 12000 | 515 NG527X | 4275.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-14 | 12000 | 515 NG527X | 4275.C14 | 2015-06-16 | 2014-12-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-03-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c15 | 2015-05-19 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2015-05-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c16 | 2015-04-24 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-29 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c17 | 2015-06-16 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-11 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c18 | 2016-05-04 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-03-01 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c19 | 2015-05-29 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2015-04-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c20 | 2015-06-08 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-04-13 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c21 | 0000-00-00 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c22 | 2015-06-15 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-06-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c23 | 2015-06-22 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2015-05-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c24 | 2015-09-08 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2015-06-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c25 | 0000-00-00 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c26 | 2015-03-10 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-02 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c27 | 2015-06-12 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2015-04-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c28 | 2015-05-26 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-12 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c29 | 2015-04-21 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-02 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c30 | 0000-00-00 | 2015-01-27 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-13 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c31 | 2016-01-08 | 2015-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-31 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-13 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c32 | 0000-00-00 | 2015-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-13 | 12000 | 515 NG527X | 4275.c33 | 2015-06-30 | 2015-03-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-06-03 |