000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00890nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.92209 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Đức Khoa |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình văn học Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Đức Khoa, Tôn Thất Dụng |
Phần còn lại của nhan đề | Từ đầu thế kỷ XX đến 1930 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 99 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Huế. Trung tâm Đào tạo từ xa |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tình hình văn học Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến 1930 và giới thiệu về tiểu sử, sự nghiệp, nội dung, nghệ thuật thơ văn Phan Bội Châu, Tản Đà - Nguyễn khắc Hiếu. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn họchiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế kỷ 20 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
-- | 895_922090000000000_H407Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 19000 | 895.92209 H407Đ | 3685.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 19000 | 895.92209 H407Đ | 3685.c2 | 2015-05-22 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-18 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 19000 | 895.92209 H407Đ | 3685.c3 | 2015-05-29 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-18 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 19000 | 895.92209 H407Đ | 3685.c4 | 2016-05-19 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 2 | 2016-05-18 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 19000 | 895.92209 H407Đ | 3685.c5 | 2015-05-25 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-18 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 19000 | 895.92209 H407Đ | 3685.c6 | 2015-05-27 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-18 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 19000 | 895.92209 H407Đ | 3685.c7 | 2016-05-19 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-18 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 19000 | 895.92209 H407Đ | 3685.c8 | 2015-05-22 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-18 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 19000 | 895.92209 H407Đ | 3685.c9 | 2015-04-07 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 1 | 2015-03-31 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-14 | 19000 | 895.92209 H407Đ | 3685.c10 | 2015-05-22 | 2014-12-14 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-20 |