|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
10800 |
515 NG527X |
4276.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
10800 |
515 NG527X |
4276.C2 |
2015-04-27 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
|
2015-03-10 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
10800 |
515 NG527X |
4276.C3 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
10800 |
515 NG527X |
4276.C4 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
10800 |
515 NG527X |
4276.C5 |
2018-06-13 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
1 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
10800 |
515 NG527X |
4276.C6 |
2016-10-27 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2016-10-07 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
10800 |
515 NG527X |
4276.C7 |
2018-08-23 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2018-05-28 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
10800 |
515 NG527X |
4276.C8 |
2018-06-13 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2018-05-28 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-14 |
10800 |
515 NG527X |
4276.C9 |
0000-00-00 |
2014-12-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c10 |
2015-04-21 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-03-02 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c11 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c12 |
2018-06-13 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
3 |
2018-05-28 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c13 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c14 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c15 |
2018-06-20 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-05-28 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c16 |
2015-12-31 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2015-08-18 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c17 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c18 |
2018-06-13 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
3 |
2018-05-28 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c19 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c20 |
2015-12-22 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2015-12-01 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c21 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c22 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c23 |
2018-06-13 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2018-05-28 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c24 |
2016-08-18 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2016-07-08 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c25 |
2018-06-13 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2018-06-13 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c26 |
2015-06-30 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-06-03 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c27 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c28 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c29 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c30 |
2015-08-25 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-08-18 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c31 |
2015-03-09 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-02-02 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-02-02 |
10800 |
515 NG527X |
4276.c32 |
2015-06-24 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-04-07 |