000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00948cam a22003375a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
69029 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161013153907.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
950810s1993 vm f000 0cvie |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
WaU |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
chi |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
lcode |
043 ## - Mã vùng địa lý |
Mã vùng địa lý |
a-vt--- |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
IN PROCESS |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
595.7026 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH105TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phan Trần Chúc |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nhân vật lịch sử thời Lê Mạt |
Thông tin trách nhiệm |
Phan Trần Chúc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Văn hóa thông tin |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2002 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
165tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v...v |
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh |
Tên địa danh |
Vietnam |
Phân mục chung |
History |
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh |
Tên địa danh |
Vietnam |
Phân mục chung |
History |
-- |
Sources. |
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh |
Tên địa danh |
Vietnam |
Phân mục chung |
Biography. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lịch sử |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thời Lê Mạt |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nhân vật lịch sử |
710 2# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ |
Viện sử học (Vietnam) |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
ibc |
c |
origode |
d |
2 |
e |
ncip |
f |
19 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_702600000000000 |
-- |
959_702600000000000 |
-- |
595_702600000000000_PH105TR |