000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00925cam a22002777a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
14045362 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161013160750.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
050622s2003 vm a b f000 0 vie |
035 ## - Số quản lý của hệ thống |
Số điều khiển hệ thống |
(DLC) 2005349394 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
lcode |
043 ## - Mã vùng địa lý |
Mã vùng địa lý |
a-vt--- |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
MLCME 2008/00977 (D) |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
305.8959 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH104QU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phạm Quang Hoan |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam truyền thống và biến đổi |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Quang Hoan chủ biên, Trần Bình , Trần Hồng Hạnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Văn hoá Thông tin |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
519 tr. |
Khổ |
21 cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Sách nhà nước tài trợ |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v...v |
653 0# - Từ khoá |
Từ khoá |
Dân tộc |
-- |
Dân tộc Cơ lao |
-- |
Việt Nam |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Quang Hoan. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
origode |
d |
3 |
e |
ncip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
305_895900000000000_PH104QU |
-- |
305_895900000000000_PH104QU |